STT | Tên Khu, cụm công nghiệp | Diện tích (ha) | Diện tích đất công nghiệp cho thuê (ha) | Diện tích đã cho thuê (ha) | Tỷ lệ lắp đầy (%) | Số dự án đăng ký đầu tư |
1
|
Khu công nghiệp Cà Ná
|
827.2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Khu công nghiệp Thành Hải
|
77.987
|
45.44
|
45.4585
|
100.04
|
18
|
3
|
Khu công nghiệp Phước Nam
|
370 Gđ 1: 153 Gđ 2: 217
|
269,75 Gđ 1: 93,5 Gđ 2: 176,25
|
8,766
|
9,38
|
7
|
4
|
Khu công nghiệp Du Long
|
407.28
|
288.95
|
0
|
0
|
0
|