|
DANH SÁCH CÁC DỰ ÁN THỨ CẤP
(tính đến tháng 02/2025)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tên doanh nghiệp
|
Tổng số dự án/Tên Dự án
|
Hình thức đầu tư
|
Số lô
|
Diện tích đất đã cho thuê (ha)
|
Mục tiêu, công suất dự án
|
Vốn đầu tư đăng ký (tỷ đồng)
|
Nước ngoài
|
Trong nước
|
Nước ngoài
|
Trong nước
|
388.02
|
2482.532
|
|
|
22
|
2
|
20
|
|
55.9027
|
|
2,870.55
|
1
|
Công ty cổ phần Yến Việt
|
Nhà máy chế biến Yến sào Phan Rang
|
|
x
|
L2b,3a,3b
|
1.8525
|
Nước yến: 5 triệu sp; Yến viên: 10 triệu viên; Bột yến: 10 triệu gói; Mặt nạ: 2 triệu sp; Kem dưỡng da: 3 triệu sp; Sản phẩm điện từ hệ thống NLMT công suất dưới 1MW
|
|
80
|
2
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn
|
Nhà máy thuốc lá Sài Gòn
|
|
x
|
Lô số 4
|
1.1904
|
20 triệu bao thuốc lá/năm
|
|
17.872
|
3
|
Công ty CP muối Ninh Thuận
|
XN tinh chế muối công nghiệp Thành Hải
|
|
x
|
L15
|
0.712
|
100.000 tấn muối/năm
|
|
130
|
4
|
Công ty CP thương mại Bia Sài Gòn Nam Trung Bộ
|
Nhà kho và VP làm việc CN Công ty CP TM Sabeco Nam Trung Bộ tại Ninh Thuận
|
|
x
|
E2
|
2.7712
|
300.000 két thùng bia các loại/năm
|
|
40
|
5
|
Công ty Cổ phần đầu tư và xây dựng Hoàng Nhân
|
Nhà máy sản xuất bêtông
|
|
x
|
L12,13,14
|
3.6795
|
+ GĐ 1: BT nhựa nóng 45 tấn/h; BT tươi: 45 m3/h; Cấu kiện: 14,000 md +GĐ 2: Xưởng SX gạch BT màu và gạch Terrazzo 20,000m2/năm
+ GĐ 3: Xưởng SX đồ nội thất và trang trí từ gỗ 20,000 sp/năm; xưởng sơn tĩnh điện 14,000 sp/năm
|
|
67.66
|
6
|
Công ty TNHH Thông Thuận
|
Nhà máy chế biến tôm số 2
|
|
x
|
C1,C2
|
4.4955
|
+ Chế biến tôm xuất khẩu: 8.000 tấn sp/năm
+ Lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà công suất nhỏ hơn 1 MW
|
|
390
|
7
|
Công ty CP Bia Sài Gòn- Ninh Thuận
|
Nhà máy Bia Sài gòn-Ninh Thuận
|
|
x
|
E1a
|
5.13
|
50 triệu lít/năm
|
|
450
|
8
|
Công ty CP Bia Sài Gòn- Ninh Thuận Sagota
|
Dự án đầu tư xây dựng NM Bia Sài Gòn Ninh Thuận Sagota công suất 49 triệu lít/năm
|
|
x
|
E1b
|
5.04
|
49 triệu lít/năm
|
|
499
|
9
|
Công ty cổ phần thực phẩm Cánh Đồng Việt
|
Nhà máy chế biến Nha Đam
|
|
x
|
D1
|
1.9761
|
SP từ cây nha đam: 8.000 tấn sp/năm; SP từ củ hành, tỏi, ớt: 100 tấn thành phẩm/năm; SP từ bưởi, khoai lang, bơ, chanh dây, táo, nho, chuối, thơm: 2000 tấn thành phẩm/năm; SP điện từ hệ thống điện mặt trời công suất dưới 1MW
|
|
202
|
10
|
Công ty TNHH Hoàng Bảo Tường
|
Nhà máy chế biến hạt điều, sản xuất máy chế biến nông sản
|
|
x
|
Đ-1b
|
1.6049
|
Hạt điều thô: 5.000 tấn/năm; Máy chế biến nông sản: 400 sp/năm; Lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái với công suất 996 KWP
|
|
40
|
11
|
Cty CP nhựa Ninh Thuận
|
Nhà máy bao bì nhựa
|
|
x
|
L1, L2a
|
1.656
|
GĐ 1: 10 triệu sp chai nhựa PET/tháng, 8 triệu nắp chai nhua7 PP/tháng; GĐ 2: 22 triệu sp chai PET/tháng, 15 triệu nắp chai nhựa PP/tháng, 5 triệu bao bì sinh học/tháng
|
|
100
|
12
|
Cty CP Linh Đan Sài Gòn
|
Nhà máy SX các SP Măng Tây
|
|
x
|
Đ-1a
|
1.2434
|
Trà túi lọc: 180.000 túi/năm; Nước giải khát: 960.000 chai/năm; Nước măng tây : 960.000 chai/năm
|
|
25
|
13
|
Công ty CP In Ninh Thuận
|
Nhà máy In offset và bao bì giấy
|
|
x
|
D2
|
2.28
|
SX bao bì carton công suất 300 triệu trang in/năm và 2.000 tấn/năm; Lắp đặt hệ thống điện mặt trời với công suất 400 KWP; May trang phục
|
|
28
|
14
|
Công ty TNHH MTV May Mặc Thương Mại và Dịch Vụ Minh Sơn
|
Nhà máy may gia công hàng may mặc xuất khẩu
|
|
x
|
L9, L10, L11
|
3.7295
|
850.000 sản phẩm/năm
|
|
35
|
15
|
Công ty CP rượu vodka Nga
|
Nhà máy SX Rượu Vodka Nga
|
Nga
|
|
Đ2
|
3.1263
|
2.990.000 lít/năm
|
349.92
|
|
16
|
Công ty Cổ phần sản xuất bao bì Bắc Ái
|
Nhà máy sản xuất bao bì
|
|
x
|
L7, L8
|
2.2546
|
- Bao bì carton: 15.000 tấn thành phẩm/năm; ; Hệ thống điện mặt trời công suất dưới 1 MW
|
|
140
|
17
|
Công ty TNHH đầu tư Vietsun Ninh Thuận
|
Nhà máy may mặc Vietsun Ninh Thuận
|
|
x
|
L5-L6
|
2.35851
|
4.800.000sp/năm
|
|
45
|
18
|
Công ty TNHH Lam Phương Ninh Thuận
|
Nhà máy SX gỗ ván công nghiệp, gỗ ván sàn và các phụ kiện về gỗ
|
|
x
|
L15
|
0.5337
|
200.000 sản phẩm/năm
|
|
10
|
19
|
Công ty Cổ phần BioValley Việt Nam
|
Nhà máy Biovalley VietNam
|
|
x
|
B3 và B4
|
3.9946
|
5.500 tấn sp/năm
|
|
48
|
20
|
Công ty CP Quinn Net
|
Nhà máy SX lưới công nghệ cao KingNet
|
|
x
|
A3
|
2.014
|
2.000 tấn sản phẩm/năm
|
|
35
|
21
|
Công ty CP nước giải khát Nhiệt Đới Sài Gòn
|
Nhà máy sản xuất nước giải khát
|
|
x
|
A1 và A2
|
2.76
|
sản xuất nước giải khát đóng chai từ nha đam, trái cây các loại, thảo mộc (nước giải khát không có gas).
Công Suất: 6 triệu lít/năm
|
|
100
|
22
|
Công ty TNHH MTJV Việt Nam
|
Nhà máy may MTJV Ninh Thuận
|
Nhật Bản
|
|
A2
|
1.5000
|
May đồ phục vụ trong y tế
Công suất: 1,2 triệu SP/năm
|
38.1
|
|