STT | Tên Khu, cụm công nghiệp | Diện tích (ha) | Diện tích đất công nghiệp cho thuê (ha) | Diện tích đã cho thuê (ha) | Tỷ lệ lắp đầy (%) | Số dự án đăng ký đầu tư |
1
|
Khu công nghiệp Du Long
|
407,28
|
286,05
|
4,74
|
1,66
|
01
|
2
|
Khu công nghiệp Thành Hải
|
77,987
|
63,09
|
45,4585
|
72,05
|
18
|
3
|
Khu công nghiệp Phước Nam
|
370 Gđ 1: 153 ; Gđ 2: 217
|
269,75 Gđ 1: 93,5 ; Gđ 2: 176,25
|
Gđ 1: 17,38
|
18,6
|
12
|
4
|
Khu công nghiệp Cà Ná
|
827,2
|
0
|
0
|
0
|
0
|